Từ điển Thiều Chửu滾 - cổn① Chảy cuồn cuộn. ||② Nước sôi. ||③ Lặn đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng滾 - cổnNước chảy cuồn cuộn. Cũng nói là Cổn cổn — Nước xoáy — Sôi sùng sục.